Sản phẩm Biến thế
  • Dùng chuyển đổi các mức điện áp , biến đổi xung điện từ… sử dụng cho ngành công nghiệp điện / điện lạnh / điện tử và tin học ….

Dùng chuyển đổi các mức điện áp , biến đổi xung điện từ… sử dụng cho ngành công nghiệp điện / điện lạnh / điện tử và tin học ….


Dùng chuyển đổi các mức điện áp , biến đổi xung điện từ… sử dụng cho ngành công nghiệp điện / điện lạnh / điện tử và tin học ….

Chúng tôi sẵn lòng thực hiện các sản phẩm theo thiết kế của khách hàng

Mã số: VBAS SERIES

                                                   

Mã Số

Điện áp vào 1 chiều  

(Vdc)

Điện áp ra 1 chiều  Vdc

Dòng danh định

(A)

Công suất danh định

(Watt)

Điện cảm cuộn sơ cấp nhỏ nhất(TYP)

(µH)

Điện áp chịu đựng

(Vrms)

VBAS2-**

3.3 - 48

5

0.40

2

150

600

VBAS3-**

3.3 - 48

12

0.25

3

680

600

VBAS6-**

3.3 - 48

12

0.50

6

415

600

VBAS10-**

3.3 - 48

20

0.50

10

415

600

Mã số: EER-3936S

                                          

Mã Số

Điện áp vào xoay chiều

(Vac)50/60Hz

Điện áp ra 1 chiều 1

(Vdc)

Dòng danh định 1

(A)

Điện áp ra 1 chiều 2(Vdc)

Dòng danh định 2(A)

Công suất danh định

(Watt)

Công suất đỉnh

(Watt)

Điện cảm cuộn sơ cấp (TYP)

(µH)

HI-POT

Vrms

VBH-ST-04

90-260

+115

0.6

+12

2.0

93

130

500

1500

VBHA-ST-05

90-260

+115

0.5

+24

2.0

105

130

500

1500

VBHA-ST-08

90-260

+115

0.6

+30

1.0

99

130

500

1500

Mã số: EI-41/48/54

                                                  

Mã số

Kích thước

(VA)

SECONDARY RATING (RMS)

Điện áp vào xoay chiều

(Vac)50/60Hz

Điện áp ra 1 chiều 1

(Vdc)

Dòng danh định 1

(A)

Điện áp ra 1 chiều 2

(Vdc)

Dòng danh định 2(A)

Điện áp chịu đựng nhỏ nhất(Vrms)

VBOSHO-PT-03

41-3.6

230

24

0.15

48

0.1

2000

VBH-PT-38

48 -5.4

230

9.0

0.6

12

0.3

2000

VBH-PT-39

48-6.0

230

12

0.5

24

0.25

2000

VBTB-PT-06

54-14

110/220

12

1.0

24

0.5

2500

VBNCDT-PT-01

54-24

110/220

12

1.0

6.0

2.0

2500